VÉ GIÁ TỐT xin gửi đến quý khách hàng bảng giá ADD-ON Nội địa tại sân bay MUC- MUNICH và sân bay MXP – MILAN. Hai điểm trung chuyển này sẽ giúp hành khách nối chuyến đến các thành phố khác tại CHÂU ÂU rất thuận tiện.
Giá CHÂU ÂU của EVA AIR hiện đang rất tốt. Cảm ơn quý khách hàng tiếp tục ủng hộ hãng EVA AIR tại đại lý chính thức TV AIR
BẢNG GIÁ ADD-ON TRUNG CHUYỂN TẠI MUNICH TỪ VN :
MUC |
THÀNH PHỐ TẠI ĐỨC |
HÃNG CHUYÊN CHỞ |
KHOANG GHẾ |
GIÁ MỘT CHIỀU |
BER, BRE, CGN, DUS, HAJ, HAM, DTM |
LH LX OS SN |
Y |
190 |
|
C |
380 |
|||
DRS, FRA, LEJ, STR, NUE |
Y |
135 |
||
C |
315 |
|||
RLG |
Y |
210 |
||
C |
500 |
|||
CÁC THÀNH PHỐ KHÁC CHÂU ÂU |
KHOANG GHẾ |
GIÁ MỘT CHIỀU |
||
BRU, GVA, LYS, BUD, MXP |
Y |
190 |
||
C |
380 |
|||
GRZ, ZRH, PRG, BSL |
Y |
135 |
||
C |
315 |
|||
MRS, ROM, CPH, WAW, NCE |
Y |
210 |
||
C |
495 |
|||
VIE |
Y |
120 |
||
C |
175 |
|||
HEL, ATH |
Y |
230 |
||
C |
515 |
|||
MAD |
Y |
225 |
||
C |
515 |
|||
TLS, OSL, BUH, BCN, STO |
Y |
220 |
||
C |
515 |
|||
RBD EVA AIR |
RBD LH, LX, OS, SN |
|||
V |
T |
|||
H, Q, S, W, V |
S |
|||
Y, B, M, H, Q, S, W |
V |
|||
K, L, T, P, Y, B, M |
Q |
|||
C, J, D |
Z |
|||
C, J |
D |
|||
GERMAN RAILWAY ONEWAY SPA FARE |
||||
From |
To |
CARRIER |
PTC |
PRICE (USD) |
MUC |
QYG |
W2 |
ADT |
92 |
47 |
BẢNG GIÁ ADD-ON TRUNG CHUYỂN TẠI MIL TỪ VN :
MÃ THÀNH PHỐ |
HÃNG CHUYÊN CHỞ |
KHOANG GHẾ |
GIÁ MỘT CHIỀU |
RBDs HÃNG CHUYÊN CHỞ |
|
NAP |
AZ |
Y |
43 |
Economy: G,L,X,S,N,T,V Business: D |
|
C |
86 |
||||
AHO, BDS, BRI, CAG, CTA, LMP, OLB, PMO, PNL,PSR, REG, SUF |
Y |
43 |
|||
C |
139 |
||||
ROM |
Y |
53 |
|||
C |
267 |
||||
AMS, BRU, FRA, GVA, LON, LUX, PAR, DUS |
Y |
53 |
|||
C |
374 |
||||
CFU, HAM, HER, PMI, RLG |
Y |
86 |
|||
C |
428 |
||||
IBZ, MAH, RHO, SKG |
Y |
96 |
|||
C |
481 |
||||
ATH |
A3 |
Y |
64 |
W |
|
C |
385 |
||||
VIE |
OS |
Y |
60 |
Economy: T,S,V,Q Business: Z,D |
|
C |
230 |
||||
MUC |
EN, LH |
Y |
100 |
||
C |
310 |
||||
BRU |
SN |
Y |
110 |
||
C |
320 |
||||
ZRH |
LX |
Y |
100 |
||
C |
270 |
||||
CGN, DUS, HAM, STR |
EW |
Y |
70 |
Economy: X,R,S,B |
|
C |
250 |
Business: J |
|||
RIX |
BT |
Y |
70 |
Economy: U,W,G,A,Q |
|
C |
330 |
Business: D |
|||
LUX |
LG |
Y |
80 |
Economy: L |
|
C |
250 |
Business: Z |
|||
LON |
BA |
Y |
100 |
Economy: N,V,B |
|
C |
489 |
Business: D |
|||
WAW |
LO |
Y |
100 |
Economy: L,W,G,V,S,T,Q,K,H,E,M,B,Y |
|
C |
580 |
Business: Z,D,C |
|||
PRG |
OK |
Y |
110 |
Economy: All |
|
C |
380 |
Business: I,D,C,J |
|||
TLV |
LY |
Y |
110 |
Economy: U,O,G |
|
C |
530 |
Business: J |
|||
CPH, OSL, STO |
SK |
Y |
110 |
Economy: L,U,W |
|
C |
450 |
Business: J |
|||
CAI |
MS |
Y |
110 |
Economy: W,E,H,G |
|
C |
400 |
Business: J |
|||
HEL |
AY |
Y |
120 |
Economy: Z,Q |
|
C |
410 |
Business: I |
|||
IST |
TK |
Y |
200 |
Economy: T,Q,E |
|
C |
940 |
Business: D |
|||
BAH |
GF |
Y |
220 |
Economy: E,V,Q |
|
C |
780 |
Business: I |
|||
AMS |
KL |
Y |
374 |
Economy: T,V,L,K,H,Q,M,B,S,Y |
|
C |
502 |
Business: Z,C,J |
|||
LƯU Ý: |
Đặt từ hạng thấp đến cao. |
Đặt vé máy bay hãng EVA AIR tại đây hoặc vui lòng liên hệ 0915.15.10.17 và chính sách Visa tham khảo tại đây.